TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể loại

thể loại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thể loại

 genre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

genre

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölfilter können jedoch keine flüssigen oder im Öl gelösten Verunreinigungen entfernen.

Tuy nhiên, lọc dầu không thể loại trừ chất bẩn dạng lỏng hoặc đã hòa tan trong dầu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Art und Kennzeichnung der Formmasse

:: Thể loại và ký hiệu của vật liệu đống

Art und Dimensionierung des herzustellenden Produktes:

Thể loại và kích thước của sản phẩm được chế tạo:

Entsprechend dem Dreiblockaufbau unterscheidet man nach der Art des Mittelblocks.

Tương ứng với cấu tạo ba khối, người ta phân biệt theo thể loại các khối ở giữa thành

Durch die Art der Einbindung von Kett- und Schussfaden entstehen unterschiedliche Warenseiten.

Thông qua thể loại đan kết của các sợi dọc và sợi ngang sẽ có các mặt hàng vải khác nhau.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

genre

Thể loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 genre /xây dựng/

thể loại