Việt
thể tích dòng chảy
Anh
flow volume
hohe Volumenströme möglich (> 60 m3/h)
Thể tích dòng chảy cao, tốt nhất (> 60 m³/h)
Volumenmesser
Máy đo thể tích dòng chảy
Förderstrom (Volumenstrom) in m3/s
Lưu lượng thể tích dòng chảy [m3/s]
Volumetrische Durchflussmesser (Ovalradzähler, Ringkolbenzähler, Treibschieberzähler, Zahnradvolumenmesser u.a.) finden insbesondere Anwendung bei kleinsten Volumenströmen (Volumenströme bis 10 mL/h möglich), hochviskosen Messmedien und wenn sehr große Messgenauigkeit gefordert wird.
Máy đo thể tích dòng chảy (máy đếm dùng bánh răng bầu dục, máy đếm dùng piston vành khăn, máy đếm dùng con trượt đẩy, máy đo thể tích dùng bánh xe răng v.v.) đặc biệt dùng để đo thể tích dòng chảy cực nhỏ (có thể đến 10 mL/h), khi chất đo có độ nhờn cao và khi cần độ chính xác cao.
Prinzip: Die Auslenkung eines Paddels, einer Scheibe oder eines Kolbens in einer Strömung durch die aus dem Widerstandsgesetz angeströmter Körper resultierende Kraft ist ein Maß für die Anströmgeschwindigkeit und damit ein Maß für den Volumenstrom.
Nguyên tắc: Độ lệch hướng của một cánh gạt, một đĩa hay một piston trong một dòng chảy gây ra bởi lực bị tác động từ các vật thể chảy vào theo định luật về điện trở, lực này là thước đo cho vận tốc chảy và cho lưu lượng thể tích dòng chảy.
flow volume /điện lạnh/