TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể tích không khí

Thể tích không khí

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thể tích không khí

air volume n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

air volume

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thể tích không khí

Luftmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei innerer Gemischbildung ist der Liefergrad das Verhältnis von angesaugter Luftmasse zur theore­ tisch möglichen Luftfüllung in kg.

Trong trường hợp hình thành hòa khí bên trong, hệ số nạp là tỷ lệ của khối lượng không khí hút vào trên thể tích không khí có thể nạp được theo lý thuyết, tính theo kg.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Luftvolumen

Thể tích không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftmenge /f/KT_LẠNH/

[EN] air volume

[VI] thể tích không khí

Từ điển ô tô Anh-Việt

air volume n.

Thể tích không khí