Việt
Thể tích không khí
Anh
air volume n.
air volume
Đức
Luftmenge
Bei innerer Gemischbildung ist der Liefergrad das Verhältnis von angesaugter Luftmasse zur theore tisch möglichen Luftfüllung in kg.
Trong trường hợp hình thành hòa khí bên trong, hệ số nạp là tỷ lệ của khối lượng không khí hút vào trên thể tích không khí có thể nạp được theo lý thuyết, tính theo kg.
Luftvolumen
Luftmenge /f/KT_LẠNH/
[EN] air volume
[VI] thể tích không khí