Việt
lưu lượng không khí
lưu lượng gió
thể tích không khí
Anh
air volume
Đức
Luftvolumen
verdrängtes Luftvolumen
Luftmenge
Pháp
volume d'air
Luftmenge /f/KT_LẠNH/
[EN] air volume
[VI] thể tích không khí
lưu lượng không khí, lưu lượng gió
air volume /SCIENCE/
[DE] Luftvolumen; verdrängtes Luftvolumen
[FR] volume d' air