TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng không khí

lưu lượng không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lưu lượng không khí

Lưu lượng không khí

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

lưu lượng không khí

airflow n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
lưu lượng không khí

 air flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air volume

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hoher Luftdurchsatz bei hohen Drehzahlen

Lưu lượng không khí lớn ở tốc độ quay cao

Luftmengenmesser (Bild 2).

Bộ đo lưu lượng không khí kiểu tấm đo gió (Hình 2).

Beispiel: Durch einen erhöhten Übergangwiderstand am Steckkontakt des Luftmassenmessers erhält das Steuergerät einen falschen Wert für die Luftmasse signalisiert.

Thí dụ: điện trở chuyển tiếp ở tiếp điểm giắc cắm của bộ đo lưu lượng không khí nạp tăng nên bộ điều khiển đo sai lưu lượng không khí nạp.

Der große Lader gewährleistet bei höheren Motordrehzahlen einen größeren Luftdurchsatz.

Turbo tăng áp lớn bảo đảm một lưu lượng không khí lớn hơn ở tốc độ quay cao hơn.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenstrom trockene Luft in kg/h

Lưu lượng không khí khô [kg/h]

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air volume

lưu lượng không khí, lưu lượng gió

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air flow rate /điện lạnh/

lưu lượng không khí

 air meter /điện lạnh/

lưu lượng không khí

 air output /điện lạnh/

lưu lượng không khí

 air volume /điện lạnh/

lưu lượng không khí

air flow rate

lưu lượng không khí

air output

lưu lượng không khí

 air flow rate, air meter, air output, air volume

lưu lượng không khí

Từ điển ô tô Anh-Việt

airflow n.

Lưu lượng (dòng chảy) không khí