air flow rate /điện lạnh/
lưu lượng không khí
air meter /điện lạnh/
lưu lượng không khí
air output /điện lạnh/
lưu lượng không khí
air volume /điện lạnh/
lưu lượng không khí
air flow rate
lưu lượng không khí
air output
lưu lượng không khí
air flow rate, air meter, air output, air volume
lưu lượng không khí