air meter /điện lạnh/
lưu lượng không khí
air meter
máy đo lượng khí
air meter /xây dựng/
máy đo lượng khí
air meter, airometer, gas meter
đồng hồ đo khí
Một dụng cụ dùng để đo tỷ lệ dòng chảy của không khí hay khí gas.
An instrument used to measure the rate of flow of air and other gases.
air flow rate, air meter, air output, air volume
lưu lượng không khí