gas meter /cơ khí & công trình/
đồng hồ (đo) khí
gas meter
dụng cụ đo khí
Thiết bị được thiết kế để đo và ghi lại lượng khí chảy qua ống dẫn.
An apparatus designed to measure and record the amount of gas that flows through a pipe.
gas meter
lưu lượng kế ga
gas meter /đo lường & điều khiển/
lưu lượng kế ga
gas meter
máy đo lưu lượng khí
gas meter
máy đo khí
gas meter /xây dựng/
máy đo lưu lượng khí
air meter, airometer, gas meter
đồng hồ đo khí
Một dụng cụ dùng để đo tỷ lệ dòng chảy của không khí hay khí gas.
An instrument used to measure the rate of flow of air and other gases.