TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hồ đo khí

đồng hồ đo khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể chứa khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đồng hồ đo khí

air meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas meter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gasometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gasometer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gasometer

đồng hồ đo khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air meter

đồng hồ đo khí

gas meter

đồng hồ đo khí

 air meter, airometer, gas meter

đồng hồ đo khí

Một dụng cụ dùng để đo tỷ lệ dòng chảy của không khí hay khí gas.

An instrument used to measure the rate of flow of air and other gases.

 gasometer

bể chứa khí, đồng hồ đo khí

Thiết bị được thiết kế để có thể chứa và đo khí, đặc biệt dùng trong các nghiên cứu hóa học.

An apparatus designed to contain and measure gas, particularly for chemical studies.

 gasometer

bể chứa khí, đồng hồ đo khí