Việt
máy đo lượng khí
bình chứa khí
maý đo lượng khí
đồng hồ đo khí
Anh
gasometer
Đức
Gasbehaelter fuer veraenderliches gasvolumen
gassammelbehaelter fuer veraenderliches gasvolumen
Pháp
gazomètre à volume variable
gasometer /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gasbehaelter fuer veraenderliches gasvolumen; gassammelbehaelter fuer veraenderliches gasvolumen
[EN] gasometer
[FR] gazomètre à volume variable
o máy đo lượng khí, bình chứa khí