TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể tích khoảng trống

thể tích khoảng trống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thể tích khoảng trống

void volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 void volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thể tích khoảng trống

Hohlraumvolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Verringerung der Gangtiefe führt zu einer Verkleinerung des freien Volumens im Schneckengang.

Nếu chiều sâu rãnh vít giảm sẽ dẫn đến giảm thể tích khoảng trống trong bước trục vít.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hohlraumvolumen /nt/KT_DỆT/

[EN] void volume

[VI] thể tích khoảng trống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

void volume

thể tích khoảng trống

 void volume /dệt may/

thể tích khoảng trống