TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể tích nén

thể tích nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thể tích nén

compression volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compression volume

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Einbau einer dritten Federkugel je Achse vergrößert sich das Gas- und damit das Federvolumen; das Fahrwerk wird für Geradeausfahrt komfortabler.

Việc lắp thêm vào mỗi trục một quả cầu lò xo thứ ba làm tăng dung tích khí và như thế thể tích nén của lò xo khí được tăng lên, khung gầm sẽ có nhiều tiện nghi êm dịu hơn khi chạy thẳng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compression volume

thể tích nén

 compression volume /hóa học & vật liệu/

thể tích nén