TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thể thực khuẩn

thể thực khuẩn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thể thực khuẩn

bacteriophage

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phage

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thể thực khuẩn

Phage

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Bakteriophage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bau von Bakteriophagen.

Cơ cấu thể thực khuẩn.

Fortpflanzung von Bakteriophagen.

Sinh sản của thể thực khuẩn.

l-Phagen-Bank.

Ngân hàng thể thực khuẩn λ.

DNA-Sequenzaufklärung des Bakteriophagen l

Giải mã chuỗi DNA của thể thực khuẩn λ

Jeder Plaque enthält zahlreiche vervielfältigte Phagen, wobei jeder Plaque ein anderes genomisches DNA-Fragment in den Phagen enthält.

Mỗi vết bợn chứa nhiều thể thực khuẩn được nhân lên và cứ mỗi vết bợn chứa một loại đoạn DNA trong thể thực khuẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bakteriophage /m/CNT_PHẨM/

[EN] bacteriophage

[VI] thể thực khuẩn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bacteriophage

thể thực khuẩn

Mọi virus gây bệnh cho vi khuẩn.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thể thực khuẩn

[DE] Phage

[EN] phage

[VI] thể thực khuẩn