Việt
húa hẹn
thề nguyền
thề bồi
thệ ưóc
minh thệ
tiên đoán
tiên lượng
dự báo
dự đoán.
Đức
Verheißung
Verheißung /í =, -en/
1. [sự, lòi] húa hẹn, thề nguyền, thề bồi, thệ ưóc, minh thệ; 2. [sự, điều, lôi] tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán.