TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thịnh

thịnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

thịnh

sich entwickelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gedeihend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Möglichkeiten der modernen Industriegesellschaft bringen zwar einem Teil der Menschheit wachsenden Wohlstand, belasten aber die Ökosphäre durch Umweltverschmutzung, Naturzerstörung und Erschöpfung der natürlichen Hilfsquellen.

Tuy các khả năng của xã hội công nghiệp hiện đại mang lại sự thịnh vượng ngày càng tăng cho một phần nhân loại, nhưng cũng tác động xấu đến tầng sinh quyển bởi sự ô nhiễm môi trường, sự tàn phá thiên nhiên và làm cạn kiệt những nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen spazieren die Aarstraße entlang, in Sonntagskleidung und satt vom Sonntagsessen, unterhalten sich gedämpft, vom Murmeln des Flusses begleitet.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People stroll down Aarstrasse, wearing Sunday clothes and full of Sunday dinner, speaking softly beside the murmur of the river.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein großer Teil der Folien, die in der Automobilindustrie und bei der Kofferherstellung zum Einsatz kommen, wird auf Kalandern erzeugt.

Một số lượng lớn màng đang thịnh hành trong công nghiệp ô tô và chế tạo vali được sản xuất bởi quy trình cán láng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thịnh

sich entwickelnd, gedeihend (adv).