Việt
thịt băm viên
Cá băm viên
viên thịt băm
thịt băm viên.
Anh
quenelles
Đức
Fleischindustriekloß
Klops
Fleischkloß
Bulette
Cá băm viên; thịt băm viên
Klops /[klops], der; -es, -e (nordostd.)/
thịt băm viên;
Fleischkloß /der/
thịt băm viên (cỡ lớn);
Fleischindustriekloß /m -s, -klöße/
thịt băm viên; Fleischindustrie
Bulette /f =, -n/
viên thịt băm, thịt băm viên.