Việt
người nhút nhát
thỏ đế
người nhát gan
Đức
Hosenscheißer
Schisser
Bangbux
Bangbuxe
Hosenscheißer /der/
(thô tục) người nhút nhát; thỏ đế;
Schisser /der; -s, -/
(từ lóng, ý khinh thường) người nhát gan; thỏ đế (Angsthase);
Bangbux,Bangbuxe /die (nordd.)/
(scherzh ) thỏ đế; người nhút nhát; người nhát gan (Angsthase);