schnauben /I vi/
thỏ phì phì; thỏ phì phò; khịt; II vi, vt: (vor) Ráche schnauben đầy trí phục thù; (vor) Wut - không giũ được bình tĩnh vỉ túc giận; III vt: sich (D) die Náse schnauben xì mũi, hí mũi, xỉ mũi, khịt;
schnaufen /vi/
thỏ phì phò, thỏ phì phì, thđ hồng hộc; khịt, phì (về động vật).