TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thỏa thuận về chất lượng

thỏa thuận về chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thỏa thuận về chất lượng

agreement on quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negotiation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agreement on quality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lieferantenaudits werden mithilfe von Qualitätssicherungsvereinbarungen (QSV) in bestimmten Teilschritten durchgeführt.

Cơ sở cho cách đánh giá nhà cung cấp là những thỏa thuận về chất lượng gồm nhiều bước giữa hai bên.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agreement on quality, negotiation /toán & tin/

thỏa thuận về chất lượng

 agreement on quality /xây dựng/

thỏa thuận về chất lượng