Việt
thỏi dẹt
phôi tấm
thỏi phôi tấm
phôi tấm cán sơ
phôi tấm lớn
phôi dẹt
Anh
flat section ingot
plate slab
rolled slab
slab ingot
slab
thỏi dẹt, phôi tấm
phôi tấm, thỏi dẹt
thỏi dẹt, thỏi phôi tấm
phôi tấm cán sơ, phôi tấm lớn, phôi dẹt, thỏi dẹt