Việt
thống soái
thống dế.
tưdng lĩnh
thông lĩnh
tưóng soái
tưóng lĩnh
tưdng soái
Đức
Oberster Befehlshaber
über allem stehend
vorher- l-schend .
Imperator
Feldherr
Heerführer
Imperator /m -s, -tóren/
thống soái, thống dế.
Feldherr /m -n, -en/
vị] thống soái, tưdng lĩnh, thông lĩnh, tưóng soái; Feld
Heerführer /m -s, =/
vị] tưóng lĩnh, thông lĩnh, thống soái, tưdng soái; Heer
1) Oberster Befehlshaber m;
2) über allem stehend, vorher- l-schend (adv).