TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính phân lớp cleavage ~ thớ chẻ colloform ~ tính phân dải dạng keo crustification ~ tính phân dải diffusion ~ tính phân dải khuyếch tán liesegang ~ tính phân dải lieseegang seasonal ~ tính phân dải theo mùa

tính phân dải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính phân lớp cleavage ~ thớ chẻ colloform ~ tính phân dải dạng keo crustification ~ tính phân dải diffusion ~ tính phân dải khuyếch tán Liesegang ~ tính phân dải Lieseegang seasonal ~ tính phân dải theo mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ lớp theo mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính phân lớp cleavage ~ thớ chẻ colloform ~ tính phân dải dạng keo crustification ~ tính phân dải diffusion ~ tính phân dải khuyếch tán liesegang ~ tính phân dải lieseegang seasonal ~ tính phân dải theo mùa

banding

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

banding

tính phân dải, tính phân lớp cleavage ~ thớ chẻ colloform ~ tính phân dải dạng keo crustification ~ tính phân dải [kết vỏ, dạng cùi] diffusion ~ tính phân dải khuyếch tán Liesegang ~ tính phân dải Lieseegang seasonal ~ tính phân dải theo mùa; thớ lớp theo mùa