W /etter, das; -s, -/
(o Pl ) thời üpt;
thời tiết thay ' ầổi đột ngột : das Wetter schlug um thời tiết sẽ xấu hơn : das Wetter wird schlechter dự báo thời tiết : das Wetter Voraussagen làm ai vui vẻ, được ai yêu thích : bei jmdm. gut Wetter machen (ugs.) mong được thông cảm. : um gut[es] Wetter bitten (ugs.)