TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời trung cổ

thời Trung cổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Triết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

thời trung cổ

 middle Ages

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medieval period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

early Middle Ages

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Middle Ages

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medieval

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Middle Neolithic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

post-medieval

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

medieval philology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

thời trung cổ

Frühmittelalter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mittelalter

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mittelalterlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mittelneolithikum

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nachmittelalterlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

mittelalterliche

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Mlttelalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

thời trung cổ

Début du Moyen Âge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Moyen Age

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

médiévale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Néolithique moyen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

post-médiéval

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mlttelalter /das (o. PL)/

(Abk : MA ) thời Trung cổ;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thời trung cổ

[DE] Frühmittelalter

[EN] early Middle Ages

[FR] Début du Moyen Âge

[VI] Thời trung cổ

Thời trung cổ

[DE] Mittelalter

[EN] Middle Ages

[FR] Moyen Age

[VI] Thời trung cổ

thời trung cổ

[DE] mittelalterlich

[EN] medieval

[FR] médiévale

[VI] thời trung cổ

Thời trung cổ

[DE] Mittelneolithikum

[EN] Middle Neolithic

[FR] Néolithique moyen

[VI] Thời trung cổ

thời trung cổ

[DE] nachmittelalterlich

[EN] post-medieval

[FR] post-médiéval

[VI] thời trung cổ

Triết học,thời trung cổ

[DE] Philologie, mittelalterliche

[EN] medieval philology

[FR] Philologie, médiévale

[VI] Triết học, thời trung cổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 middle Ages /xây dựng/

thời Trung cổ

 medieval period /xây dựng/

thời trung cổ