TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian đáp

thời gian đáp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian đáp

answering time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian đáp

Ansprechzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie haben gegenüber den Sitzventilen, wegen der größeren Betätigungswege, längere Anspruchszeiten.

Các van nàycó hành trình lớn hơn các van đế tựa nêncần thời gian đáp ứng lâu hơn.

Sitzventile sind klein, preiswert, haben kurze Ansprechzeiten und sind kaum schmutzempfindlich.

Van đế tựa (van nâng) thường nhỏ, giá phảichăng, có thời gian đáp ứng ngắn và hầu nhưkhông bị lấm bẩn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansprechzeit tAn.

Thời gian đáp ứng tRes.

Zugleich wird die Ansprechzeit der l-Regelung verkürzt und die Abgasqualität verbessert.

Đồng thời, thời gian đáp ứng của hệ điều chỉnh  được rút ngắn và chất lượng của khí thải được cải thiện.

Die Summe aus Ansprech-, Schwell- und Verzögerungszeit wird als Bremszeit t bezeichnet.

Tổng các khoảng thời gian đáp ứng, thời gian tăng áp suất phanh và thời gian giảm tốc được gọi là thời gian phanh t.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechzeit /f/T_BỊ/

[EN] answering time

[VI] thời gian đáp (máy đo)