Việt
thời gian đóng máy
thời gian đóng máy .
Anh
turn-on time
Đức
Einschaltzeit
Einrückzeit
Einrückzeit /í =, -en/
thời gian đóng máy (mỏ máy).
Einschaltzeit /f/Đ_KHIỂN/
[EN] turn-on time
[VI] thời gian đóng máy
turn-on time /điện/
turn-on time /đo lường & điều khiển/