TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian điều chỉnh

thời gian điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian điều chỉnh

control time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adjustment time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulating time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjusting period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjustment time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control interval

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulating time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian điều chỉnh

Stellzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kurze Einstellzeit

Thời gian điều chỉnh ngắn

Für Ventile sehr kleiner Druckverlust, z. T. Molchbarkeit gegeben, Belastung der Bauteile z. T. ungleichmäßiger als beim Geradsitz-Ventil, relativ lange Stellzeit.

Van có áp suất tiêu hao rất nhỏ, phần nào thuận lợi cho kỹ thuật thông ống, các bộ phận van chịu lực phần nào đó không đều như van có đầu đứng, thời gian điều chỉnh tương đối lâu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustment time

thời gian điều chỉnh

regulating time

thời gian điều chỉnh

 adjusting period, adjustment time, control interval, regulating time

thời gian điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellzeit /f/CNSX/

[EN] control time

[VI] thời gian điều chỉnh (thiết bị gia công chất dẻo)