TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian cân bằng

Thời gian cân bằng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian cân bằng

Time of equilibrium

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

balance time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian cân bằng

Einstellzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

thời gian cân bằng

Temps d'équilibre

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Betriebszeit im Autoklaven zählen außer der Sterilisierzeit noch die Aufheizzeit, bei der die Luft durch Dampf verdrängt wird, die Abkühlungszeit sowie die Ausgleichszeit.

Thời gian hoạt động bao gồm thời gian tiệt trùng, thời gian làm nóng, trong đó không khí được thay thế bằng hơi nước; thời gian làm mát và thời gian cân bằng.

Wie bei der Dampfsterilisation werden dabei die Phasen Aufheizzeit, Ausgleichszeit, Sterilisierzeit und Abkühlungszeit durchlaufen.

Giống như quá trình tiệt trùng bằng hơi nước, các giai đoạn, thời gian làm nóng, thời gian cân bằng, thời gian tiệt trùng và thời gian làm mát đều phải trải qua.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellzeit /f/TH_BỊ/

[EN] balance time

[VI] thời gian cân bằng (cầu đo)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Thời gian cân bằng

[EN] Time of equilibrium

[VI] Thời gian cân bằng

[FR] Temps d' équilibre

[VI] Thời gian cần thiết để hình thành một lưu lượng không đổi tại một điểm của hệ thống thoát nước do một trận mưa có cường độ không đổi gây ra.