Việt
Thời gian cháy
Anh
combustion period
burning time
spark duration
Combustion time
time of firing
Đức
Brenndauer
Zündverzug beim Dieselmotor
Thời gian cháy trễ ở động cơ diesel
Zu großer Zündverzug tritt ein bei ...
Thời gian cháy trễ quá lớn xảy ra khi:
Zu großer Zündverzug bzw. Nageln hat unter anderem häufig folgende Ursachen:
Thời gian cháy trễ lớn hoặc nhiều tiếng gõ thường do những nguyên nhân sau:
Je höher Druck, Temperatur und Cetanzahl sind, desto kürzer wird der Zündverzug.
Áp suất, nhiệt độ và chỉ số cetan càng cao thì thời gian cháy trễ càng ngắn.
Diese Zeitdauer ist bei konstanter Füllung immer gleich groß.
Với tỷ lệ không khí- nhiên liệu không đổi, thời gian cháy cũng hầu như không đổi.
thời gian cháy
time of firing /hóa học & vật liệu/
[EN] combustion period, burning time, spark duration
[VI] Thời gian cháy (thời gian tia lửa tồn tại)
[EN] Combustion time, spark duration