TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian cháy

Thời gian cháy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian cháy

combustion period

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

burning time

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

spark duration

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Combustion time

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

time of firing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time of firing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian cháy

Brenndauer

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zündverzug beim Dieselmotor

Thời gian cháy trễ ở động cơ diesel

Zu großer Zündverzug tritt ein bei ...

Thời gian cháy trễ quá lớn xảy ra khi:

Zu großer Zündverzug bzw. Nageln hat unter anderem häufig folgende Ursachen:

Thời gian cháy trễ lớn hoặc nhiều tiếng gõ thường do những nguyên nhân sau:

Je höher Druck, Temperatur und Cetanzahl sind, desto kürzer wird der Zündverzug.

Áp suất, nhiệt độ và chỉ số cetan càng cao thì thời gian cháy trễ càng ngắn.

Diese Zeitdauer ist bei konstanter Füllung immer gleich groß.

Với tỷ lệ không khí- nhiên liệu không đổi, thời gian cháy cũng hầu như không đổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time of firing

thời gian cháy

 time of firing /hóa học & vật liệu/

thời gian cháy

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Brenndauer

[EN] combustion period, burning time, spark duration

[VI] Thời gian cháy (thời gian tia lửa tồn tại)

Brenndauer

[EN] Combustion time, spark duration

[VI] Thời gian cháy (thời gian tia lửa tồn tại)