TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian cháy trễ

Thời gian cháy trễ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Động cơ diesel

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

thời gian cháy trễ

ignition lag

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ignition delay

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Diesel motor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ignition lag/delay

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thời gian cháy trễ

Zündverzug

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Dieselmotor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zündverzug beim Dieselmotor

Thời gian cháy trễ ở động cơ diesel

Zu großer Zündverzug tritt ein bei ...

Thời gian cháy trễ quá lớn xảy ra khi:

Zu großer Zündverzug bzw. Nageln hat unter anderem häufig folgende Ursachen:

Thời gian cháy trễ lớn hoặc nhiều tiếng gõ thường do những nguyên nhân sau:

Je höher Druck, Temperatur und Cetanzahl sind, desto kürzer wird der Zündverzug.

Áp suất, nhiệt độ và chỉ số cetan càng cao thì thời gian cháy trễ càng ngắn.

Der Zündverzug beträgt normalerweise bei betriebs­ warmem Motor etwa 0,001 s (1/1000 s).

Thông thường thời gian cháy trễ ở động cơ đã chạy nóng kéo dài khoảng 0,001 giây (1/1000 giây).

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Zündverzug

[EN] ignition lag, ignition delay

[VI] Thời gian cháy trễ

Dieselmotor,Zündverzug

[EN] Diesel motor, ignition lag/delay

[VI] Động cơ diesel, thời gian cháy trễ