Việt
thời gian chuyển
Anh
carry time
v Kurze Schaltzeiten.
Thời gian chuyển số ngắn
Ein Motorwinkelsensor erfasst die Drehrichtung, Drehzahl und die Dauer der Motorbewegung.
Cảm biến đo góc quay động cơ ghi nhận hướng quay, tốc độ quay và thời gian chuyển động của động cơ.
Umstellzeit
Thời gian chuyển dịch
Zur Entnahme des Heizelementes (Umstellzeit) wird der Schlitten zurückgefahren.
Để lấy tấm nung ra (thời gian chuyển dịch), bàn trượt lùi lại.
Sehr kurze Transferzeiten werden durch die Koppelung der Schneckenplastifiziereinheit mit der Presse erreicht (Bild 2).
Thời gian chuyển tiếp thật ngắn có thể đạt được bằng cách kết hợp bộ phận dẻo hóa bằng trục vít với thiết bị ép (Hình 2).
carry time /điện tử & viễn thông/