TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian chuyển

thời gian chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian chuyển

carry time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kurze Schaltzeiten.

Thời gian chuyển số ngắn

Ein Motorwinkelsensor erfasst die Drehrichtung, Drehzahl und die Dauer der Motorbewegung.

Cảm biến đo góc quay động cơ ghi nhận hướng quay, tốc độ quay và thời gian chuyển động của động cơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umstellzeit

Thời gian chuyển dịch

Zur Entnahme des Heizelementes (Umstellzeit) wird der Schlitten zurückgefahren.

Để lấy tấm nung ra (thời gian chuyển dịch), bàn trượt lùi lại.

Sehr kurze Transferzeiten werden durch die Koppelung der Schneckenplastifiziereinheit mit der Presse erreicht (Bild 2).

Thời gian chuyển tiếp thật ngắn có thể đạt được bằng cách kết hợp bộ phận dẻo hóa bằng trục vít với thiết bị ép (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carry time

thời gian chuyển

 carry time /điện tử & viễn thông/

thời gian chuyển