TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian dịch

thời gian dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian dịch

translating time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

translation time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 translate duration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translating time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nennweiten richten sich nach den Zylinderabmessungen und den Zylinderfahrzeiten, die den Luftverbrauch bestimmen.

Đường kính lỗ danh định được thiết kế theo kích thước và thời gian dịch chuyển của piston, qua đó xác định lượng không khí đã tiêu thụ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Flexible Serviceintervalle

Khoảng thời gian dịch vụ linh động

Flexible Service-Intervalle

Khoảng thời gian dịch vụ linh động

Es werden folgende Serviceintervalle unterschieden:

Người ta phân biệt những khoảng thời gian dịch vụ sau:

Feste Serviceintervalle (Wartungsplan)

Khoảng thời gian dịch vụ cố định (kế hoạch bảo dưỡng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

translating time

thời gian dịch

 translate duration, translating time /toán & tin/

thời gian dịch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

translating time

thời gian dịch

translation time

thời gian dịch