Việt
thời gian dịch
Anh
translating time
translation time
translate duration
Die Nennweiten richten sich nach den Zylinderabmessungen und den Zylinderfahrzeiten, die den Luftverbrauch bestimmen.
Đường kính lỗ danh định được thiết kế theo kích thước và thời gian dịch chuyển của piston, qua đó xác định lượng không khí đã tiêu thụ.
Flexible Serviceintervalle
Khoảng thời gian dịch vụ linh động
Flexible Service-Intervalle
Es werden folgende Serviceintervalle unterschieden:
Người ta phân biệt những khoảng thời gian dịch vụ sau:
Feste Serviceintervalle (Wartungsplan)
Khoảng thời gian dịch vụ cố định (kế hoạch bảo dưỡng)
translate duration, translating time /toán & tin/