Việt
thời gian lắp đặt
thời gian thiết lập
Anh
erection time
set-up time
setup time
Đức
Rüstzeit
Dadurch wird der Werkzeugwechsel sehr erleichtert und die Rüstzeit wesentlich verkürzt.
Qua đó có thể thay đổi khuôn dễ dàng và thời gian lắp đặt được rút ngắn.
Rüstzeit /f/M_TÍNH, CNSX (máy), KT_DỆT/
[EN] setup time
[VI] thời gian lắp đặt, thời gian thiết lập
erection time, set-up time /điện;dệt may;dệt may/