Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Einlaufzeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] warm-up time
[VI] thời gian nóng lên
Anwärmzeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] warm-up time
[VI] thời gian nóng lên
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
warm-up time /điện lạnh/
thời gian nóng lên
warm-up time /vật lý/
thời gian nóng lên