TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian nằm chờ

thời gian nằm chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian không làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian nằm chờ

 sleep time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lie time

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lie time

thời gian không làm việc, thời gian nằm chờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleep time /xây dựng/

thời gian nằm chờ