Việt
thời gian ngắn
thời hạn chô xử trảm
Anh
short time
Đức
Henkerfrist
:: Die hydraulisch angetriebene Schneckestoppt kurzzeitig.
:: Trục vít truyền động b ằng thủy lực dừng lại trong thời gian ngắn.
v Der Laststrom wird kurzzeitig unterbrochen.
Dòng điện tải được ngắt một thời gian ngắn.
Nach kurzer Pause das nicht fahrbereite Fahrzeug starten.
Sau một thời gian ngắn, khởi động chiếc xe đang hỏng.
Nach kurzer Zeit leuchtet die Warnleuchte ununterbrochen.
Sau một thời gian ngắn, đèn cảnh báo sẽ sáng liên tục.
v Starter kurz betätigen (max. 5 sec.).
Khởi động thiết bị khởi động trong thời gian ngắn (tối đa 5 giây).
Henkerfrist /í =, -en/
í thời hạn chô xử trảm, thời gian ngắn; Henker
short time /điện tử & viễn thông/