TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian nung nóng

thời gian nung nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian tăng nhiệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian nung nóng

heating-up time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 heating-up time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian nung nóng

Aufheizzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schnelle Ausvulkanisation, um kurze Heizzeiten zu erreichen.

:: Lưu hóa hoàn tất nhanh để đạt được thời gian nung nóng ngắn.

 Vernetzen Die Vernetzzeit (Heizzeit) richtet sich nach der Wandstärke und den Vernetzungseigenschaften des Formteilmaterials.

 Kết mạngThời gian kết mạng (thời gian nung nóng) phụ thuộc vào bề dày thành vỏ và đặc tính kếtmạng của vật liệu điền khuôn.

Es handelt sich hierbei um Chemikalien, die die Vulkanisation oder die Heizzeit durch Erhöhung der Vulkanisationsgeschwindigkeit verkürzen.

Đó là các hóa chất giúp rút ngắn quá trình lưu hóa hoặc thời gian nung nóng bằng cách nâng cao tốc độ lưu hóa.

Eine Faustregel besagt, dass im Bereich von 140 °C bis 170 °C eineTemperaturerhöhung von 10 °C die Halbierung der Heizzeit bewirkt.

Một quy tắc để ước lượng là vùng nhiệt độ khoảng 140 °C đến 170 °C, nếu tăng 10 °C sẽgiảm một nửa thời gian nung nóng.

Damit die Kühlzeit nicht länger dauert als die Heiz und Mischzeit, haben die Kühlmischer ungefähr das 4 fache Volumen des Heizmischers.

Vì thời gianlàm nguội ngắn hơn thời gian nung nóng vàthời gian trộn, nên máy trộn nguội có thể tíchlớn hơn gấp 4 lần thể tích máy trộn nóng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heating-up time

thời gian tăng nhiệt, thời gian nung nóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufheizzeit /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heating-up time

[VI] thời gian nung nóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heating-up time /xây dựng/

thời gian nung nóng

 heating-up time /vật lý/

thời gian nung nóng