Việt
thời gian phụ
thời gian tạp
Anh
incidental time
handling time
miscellaneous time
Bei höheren Werkzeugtemperaturen müssen entsprechende Zeitzuschläge gemacht werden.
Khi nhiệt độ khuôn cao hơn, thời gian phụ trội tương ứng phải được tính thêm vào.
Einfache und zuverlässige Greif-, Klemm- und Verriegelungsmaschinen erleichtern die Umrüstung der Maschinen und führen zu einer deutlichen Verringerung der Nebenzeiten.
Máy gắp, máy kẹp và máy khóa khá đơn giản và có độ tin cậy cao, tạo thuận lợi cho việc lắp đặt lại các máy nhờ đó giảm đáng kể thời gian phụ.
incidental time, miscellaneous time /toán & tin/
thời gian tạp, thời gian phụ