TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian phụ

thời gian phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian tạp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thời gian phụ

incidental time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

handling time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

miscellaneous time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 incidental time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 miscellaneous time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei höheren Werkzeugtemperaturen müssen entsprechende Zeitzuschläge gemacht werden.

Khi nhiệt độ khuôn cao hơn, thời gian phụ trội tương ứng phải được tính thêm vào.

Einfache und zuverlässige Greif-, Klemm- und Verriegelungsmaschinen erleichtern die Umrüstung der Maschinen und führen zu einer deutlichen Verringerung der Nebenzeiten.

Máy gắp, máy kẹp và máy khóa khá đơn giản và có độ tin cậy cao, tạo thuận lợi cho việc lắp đặt lại các máy nhờ đó giảm đáng kể thời gian phụ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incidental time, miscellaneous time /toán & tin/

thời gian phụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

incidental time

thời gian phụ

handling time

thời gian phụ

miscellaneous time

thời gian tạp, thời gian phụ