TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian phục hồi ngược

thời gian phục hồi ngược

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

thời gian phục hồi ngược

reverse recovery time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

 reverse recovery time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian phục hồi ngược

Sperrverzögerungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Thời gian phục hồi ngược

reverse recovery time

Khoảng thời gian yêu cầu để dòng điện hoặc điện áp phục hồi đến giá trị quy định sau khi chuyển tức thời từ điều kiện dòng điện thuận quy định (trạng thái dẫn) sang điều kiện phân cực ngược quy định.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse recovery time /điện tử & viễn thông/

thời gian phục hồi ngược

reverse recovery time

thời gian phục hồi ngược

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrverzögerungszeit /f/Đ_TỬ/

[EN] reverse recovery time

[VI] thời gian phục hồi ngược