Việt
thời gian tụt hậu
thời gian giảm
Anh
fall time
Đức
Abfallzeit
Pháp
temps de chute
thời gian tụt hậu,thời gian giảm
[DE] Abfallzeit
[VI] thời gian tụt hậu, thời gian giảm
[EN] fall time
[FR] temps de chute