TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian trôi

thời gian trôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian trôi

drift time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 drift time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für die Älteren rast die Zeit viel zu schnell vorbei.

Đối với người lớn thì thời gian trôi vù vù thấy mà khiếp.

In dieser Welt fließt die Zeit an unterschiedlichen Orten mit unterschiedlicher Geschwindigkeit.

Trong thế giới này thời gian trôi với tốc độ khác nhau ở những chốn khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For the elderly, time darts by much too quickly.

Đối với người lớn thì thời gian trôi vù vù thấy mà khiếp.

In this world, time flows at different speeds in different locations.

Trong thế giới này thời gian trôi với tốc độ khác nhau ở những chốn khác nhau.

For in this world, time flows not evenly but fitfully and, as consequence, people receive fitful glimpses of the future.

Vì trong thế giới đó thời gian trôi không đều đặn mà thất thường, cho nên con người có được những cái nhìn đột biến vào tương lai.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drift time /toán & tin/

thời gian trôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

drift time

thời gian trôi