estimated elapsed time
thời gian trôi qua ước lượng
estimated elapsed time /toán & tin/
thời gian trôi qua ước lượng
estimated elapsed time, lapsed time /toán & tin/
thời gian trôi qua ước lượng
estimated elapsed time /giao thông & vận tải/
thời gian trôi qua ước lượng
estimated elapsed time /xây dựng/
thời gian trôi qua ước lượng