TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian xử lý

thời gian xử lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian xử lý

processor time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 processing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

processing time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian xử lý

Verarbeitungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtbearbeitungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nachteilig ist in jedem Fall die Hitzebelastung der Nährmedien durch lange Verfahrenszeiten (Tabelle 2).

Bất lợi cho mọi trường hợp là sức ép của hơi nóng vào môi trường trong thời gian xử lý dài hạn (Bảng 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Topfzeit kennzeichnet die mögliche Verarbeitungsdauer des Harzansatzes.

Thời gian trộn đánh dấu thời gian xử lý khả dĩ của nhựa đang hình thành.

8. Erklären Sie die Begriffe Ablüftzeit und offene Zeit (Topfzeit)!

8. Hãy giải thích các khái niệm thời gian bốc hơi và thời gian mở (thời gian xử lý)!

Inhibitoren haben im Vergleich zu den Beschleunigern eine gegenteilige Wirkungsweise. Sie verzögern die Vernetzungsreaktion, um z. B. die Verarbeitungsdauer (Topfzeit) des Reaktionsgemisches zu verlängern.

Chất ức chế có tác dụng ngược lại so với chất gia tốc, trì hoãn phản ứng kết mạng nhằm kéo dài thời gian xử lý (thời gian trộn) hỗn hợp phản ứng,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarbeitungszeit /f/M_TÍNH/

[EN] processing time

[VI] thời gian xử lý

Gesamtbearbeitungszeit /f/M_TÍNH/

[EN] processing time

[VI] thời gian xử lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processing time /toán & tin/

thời gian xử lý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

processor time

thời gian xử lý