TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời hạn giao hàng

thời hạn giao hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ hạn giao hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ hạn cung cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kiện giao hàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn cung cấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời hạn giao hàng

delivery time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Shipment period

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

delivery date

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

terms of delivery

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thời hạn giao hàng

Liefertermin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieferzeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lieferfrist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

terms of delivery

điều kiện giao hàng, thời hạn giao hàng, thời hạn cung cấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liefertermin /der/

thời hạn giao hàng;

Lieferzeit /die/

thời hạn giao hàng;

Lieferfrist /die/

thời hạn giao hàng; kỳ hạn giao hàng; kỳ hạn cung cấp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liefertermin /m/B_BÌ/

[EN] delivery date

[VI] thời hạn giao hàng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Shipment period

thời hạn giao hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delivery time

thời hạn giao hàng

 delivery time /điện/

thời hạn giao hàng