Việt
thời ký
máy ghi thời gian
máy ghi thời gian cylindrical ~ thời ký dạng trụ photographic ~ thời ký chụp ảnh registering ~ thời ký tự ghi
Anh
chronograph
thời ký, máy ghi thời gian cylindrical ~ thời ký dạng trụ photographic ~ thời ký chụp ảnh registering ~ thời ký tự ghi
thời ký, máy ghi thời gian
chronograph /y học/