TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thở hắt ra

thở hắt ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thở dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút hơi thở cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thở hắt ra

in den letzten Zügen liegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufseufzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrocheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufseufzen /(sw. V.; hat)/

thở dài; thở hắt ra;

verrocheln /(sw. V.; ist) (geh.)/

trút hơi thở cuối cùng; thở hắt ra;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thở hắt ra

in den letzten Zügen liegen, thở ngắn thở dài sich beschweren, jammern vi, Jammer m.