Việt
thợ đập búa
thợ quai búa.
thợ quai búa
Đức
Züschlägei
Hammerschmied
Züschlägei /m -s, =/
người] thợ đập búa, thợ quai búa.
Hammerschmied /m -(e)s, -e/
người] thợ đập búa, thợ quai búa; Hammer