Việt
thợ đập lúa
ngưòi tuốt lúa.
người tuốt lúa.
người tuốt lúa
Đức
Drescher
Scheunendrescher
Drescher /der; -s, -/
thợ đập lúa; người tuốt lúa;
Drescher /m -s, =/
thợ đập lúa, ngưòi tuốt lúa.
Scheunendrescher /m -s, =/
thợ đập lúa, người tuốt lúa.