Việt
thợ đồng
lò nung
Anh
brazier
panel beater
Đức
Küpferschmied
thợ đồng; lò nung
Küpferschmied /m -(e)s, -e/
người] thợ đồng; Küpfer
brazier, panel beater /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/