Việt
thợ đan
thợ dệt kim.
thợ dệt kim
ngưài bó lúa.
cô thợ bó lúa.
Đức
Häklerin
Stricker
Binderin
Häklerin /f =, -nen/
ngưòi] thợ đan, thợ dệt kim.
Stricker /m -s, =/
1. [ngưòi] thợ đan, thợ dệt kim; 2. ngưài bó lúa.
Binderin /f =, -nen/
1. [cô, chị, bà] thợ đan, thợ dệt kim; 2. cô thợ bó lúa.